NGÀY THÁNG | MÃ SỐ | TÊN TÁC GiẢ | TÊN SÁCH | NƠI XB | NHÀ XUẤT BẢN | NĂM XB | S.TRANG | S.BẢN | |
08/05/2011 | 0001 | Nguyễn Tấn Long | Việt Nam thi nhân tiền chiến | Hà Nội | Văn học | 2000 | 1686 | 1 | |
0002 | Nhiều tác giả | văn xuôi lãng mạn VN (tập 1) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 1998 | 1200 | 1 | ||
0003 | Nhiều tác giả | văn xuôi lãng mạn VN (tập 2) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 1998 | 1376 | 1 | ||
0004 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt (q1) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 265 | 1 | ||
0005 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt (q2) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 283 | 1 | ||
0006 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt (q3) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 199 | 1 | ||
0007 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt (q4) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 255 | 1 | ||
0008 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian ngườ Việt (q5) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 270 | 1 | ||
0009 | Nguyễn Vinh Phúc | Thủ đô ngàn năm tuổi nơi hội tụ và lan tỏa Văn hóa Việt | Hà Nội | Thời đại | 2010 | 327 | 1 | ||
0010 | Lý Khắc Cung | Hà Nội – văn hóa và phong tục | Hà Nội | Thời đại | 2010 | 518 | 1 | ||
0011 | Quốc Văn | 36 món ngon Hà Nội | Hà Nội | Thanh niên | 2010 | 191 | 1 | ||
0012 | Hoàng Khôi | 36 vị thần Thăng Long Hà Nội | Hà Nội | Thanh niên | 2010 | 247 | 1 | ||
0013 | Quốc Văn | 36 danh thắng Hà Nội | Hà Nội | Thanh niên | 2010 | 155 | 1 | ||
0014 | Quốc Văn | 36 đình, đền, chùa Hà Nội | Hà Nội | Thanh niên | 2010 | 123 | 1 | ||
0015 | Trần Quốc Vượng | Văn hóa Hà Nội, tìm tòi và suy ngẫm | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2010 | 241 | 1 | ||
0016 | Nhiều tác giả | Truyện Kiều- những lời bình | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2008 | 623 | 1 | ||
0017 | Cao Minh | Tìm hiểu lịch sử VN và tuyên ngôn của các vĩ nhân | Hà Nội | Thanh niên | 2010 | 319 | 1 | ||
0018 | Vũ Thị Thu Hương | Ca dao VN và những lời bình | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2009 | 343 | 1 | ||
0019 | Phan Trọng Luận (Cb) | Phương pháp dạy học văn | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2008 | 415 | 1 | ||
0020,21 | Trần Đức Thanh | Nhập môn Khoa học du lịch | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2008 | 216 | 2 | ||
0022,23 | Hà Văn Tấn | Một số vấn đề lý luận sử học | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2008 | 391 | 2 | ||
0024,25 | Trần Trí Dõi | Giáo trình lịch sử tiếng Việt | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2007 | 271 | 2 | ||
0026,27 | Nguyễn Phạm Hùng | Văn học Việt Nam (thế kỷ 10 – thế kỷ 20) | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 1999 | 285 | 2 | ||
0028,29 | Nguyễn Thiện Giáp | Dụng học Việt ngữ | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2009 | 235 | 2 | ||
0030,31 | Nguyễn Thiện Giáp | Những lĩnh vực ứng dụng của Việt ngữ học | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2008 | 300 | 2 | -1 | |
0032,33 | Nguyễn Thiện Giáp | Giáo trình ngôn ngữ học | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2008 | 523 | 2 | -1 | |
0034 | Quỳnh Cư | Nguyên phi Ỷ Lan | Hà Nội | Thanh niên | 2007 | 247 | 1 | ||
0035 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt-Ca dao (q1) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 142 | 1 | ||
0036 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt-Ca dao (q2) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 249 | 1 | ||
0037 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt-Ca dao (q3) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 147 | 1 | ||
0038 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt-Ca dao (q4) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 226 | 1 | ||
0039 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt-Ca dao (q5) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 218 | 1 | ||
0040 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt-Ca dao (q6) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 351 | 1 | ||
0041 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt-Ca dao (q7) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 126 | 1 | ||
0042 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt-Ca dao (q8) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 249 | 1 | ||
0043 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt-Ca dao (q9) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 232 | 1 | ||
0044 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt-Tục ngữ (q1) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 214 | 1 | ||
0045 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt-Tục ngữ (q2) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 206 | 1 | ||
0046 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt-Tục ngữ (q3) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 282 | 1 | ||
0047 | Viện NC Văn hóa | Tinh hoa văn học dân gian người Việt-Tục ngữ (q4) | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 294 | 1 | ||
0048 | Trịnh Sâm | Đi tìm bản sắc tiếng Việt | tp.HCM | Trẻ | 2011 | 231 | 1 | ||
0049 | GS.TS Nguyễn Đức Tồn | Đặc trưng văn hóa-dân tộc của ngôn ngữ và tư duy | Hà Nội | Từ điển Bách Khoa | 2010 | 635 | 1 | ||
0050 | Trung tâm TT Du lịch | Non nước Việt Nam | Hà Nội | Lao động – xã hội | 2010 | 754 | 1 | ||
0051 | Đào Duy Anh | Việt Nam văn hóa sử cương | Hà Nội | Thời đại | 2010 | 390 | 1 | ||
0052 | Quảng Văn | Non nước Hà Nội | Hà Nội | Hà Nội | 2009 | 309 | 1 | ||
0053 | Bùi Thị Hải Yến | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | Hà Nội | Giáo dục VN | 2010 | 431 | 1 | ||
0054 | Hà Nguyễn – Phùng Nguyên | 500 câu hỏi – đáp lịch sử văn hóa Việt Nam | Hà Nội | Thông tấn | 2010 | 466 | 1 | ||
0055 | Viện Thông tin KHXH | Hà Nội qua những tấm ảnh xưa | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2011 | 232 | 1 | ||
0056 | Trần Thanh Phương, Phan Thu Hương | Chân dung và bút tích nhà văn VN – tập 1 | Hà Nội | Giáo dục VN | 2008 | 516 | 1 | ||
0057 | Lê Thông | Việt Nam các tỉnh và thành phố | Hà Nội | Giáo dục VN | 2010 | 1092 | 1 | ||
0058 | Phạm Đức Dương | Việt Nam – Đông Nam Á “ngôn ngữ và văn hóa” | Hà Nội | Giáo dục VN | 2007 | 959 | 1 | ||
0059 | Robert J.Marzano | Quản lý hiệu quả lớp học | Hà Nội | Giáo dục VN | 2011 | 194 | 1 | ||
0060 | Robert J.Marzano | Nghệ thuật và khoa học dạy học | Hà Nội | Giáo dục VN | 2011 | 239 | 1 | ||
0061 | Giselle O.Martin-kniep | Tám đổi mới để trở thành người giáo viên giỏi | Hà Nội | Giáo dục VN | 2011 | 199 | 1 | ||
0062 | James H. Stronge | Những phẩm chất của người giáo viên hiệu quả | Hà Nội | Giáo dục VN | 2011 | 211 | 1 | ||
0063 | Nguyễn Như Ý | Từ điển địa danh văn hóa lịch sử VN | Hà Nội | Giáo dục VN | 2011 | 1455 | 1 | ||
12/07/2012 | 0064 | Phạm Đức Dương | Bức tranh ngôn ngữ – văn hóa tộc người ở VN và ĐNÁ | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2007 | 382 | 1 | |
0065 | Cao Xuân Hạo | Tiếng Việt – Văn Việt, người Việt | tp.HCM | Trẻ | 2003 | 406 | 1 | ||
0066 | Nhiều tác giả | Ngữ pháp tiếng Việt – những vấn đề lý luận | Hà Nội | Khoa học xã hội | 1 | 0 | |||
0067 | Phạm Côn Sơn | Gia lễ xưa và nay | Hà Nội | Thanh niên | 1999 | 288 | 1 | ||
0068 | Nguyễn Hồng | Truyện cười và giai thoại các nước | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2005 | 504 | 1 | ||
0069 | Lý Toàn Thắng | Ngôn ngữ học tri nhận | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2005 | 306 | 1 | ||
0070 | Jeon Hye Kyung | Nghiên cứu so sánh tiểu thuyết truyền kỳ Hàn Quốc – Trung Quốc – Việt Nam | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2004 | 202 | 1 | ||
0071 | Jeon Hye Kyung | Kim Ngao tân thoại | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 1 | 0 | |||
0072 | Jeon Hye Kyung | Nghiên cứu so sánh Hàn Quốc – Việt Nam | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2005 | 194 | 1 | ||
0073 | Nguyễn Văn Thịnh | Khoa cử và văn chương khoa cử Việt Nam thời trung đại | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 1 | ||||
0074 | Nguyễn Kiên Trường | Tiếp xúc ngôn ngữ ở Việt Nam | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2005 | 305 | 1 | ||
0075 | Nguyễn Đăng Sửu (chú giải) | Tài liệu luyện thi IELTS 1 | Hải Phòng | Hải Phòng | 1 | 0 | |||
0076 | Nguyễn Đăng Sửu (chú giải) | Tài liệu luyện thi IELTS 2 | Hải Phòng | Hải Phòng | 1 | 0 | |||
0077 | Nguyễn Đăng Sửu (chú giải) | Tài liệu luyện thi IELTS 3 | Hải Phòng | Hải Phòng | 1 | 0 | |||
0078 | Nguyễn Đăng Sửu (chú giải) | Tài liệu luyện thi IELTS 4 | Hải Phòng | Hải Phòng | 1 | 0 | |||
0079 | Adam Worcester | Building skill for the TOEFL -iBT – Beginning | tp.HCM | Trẻ | 1 | ||||
0080 | Leo Jones | Let’s Talk 1 (Nghe nói) | Hải Phòng | Hải Phòng | 2009 | 175 | 1 | ||
0081 | Leo Jones | Let’s Talk 2 (Nghe nói) | Hải Phòng | Hải Phòng | 2009 | 179 | 1 | ||
0082 | Xuân Bá (biên dịch) | Listen Carefully | Hà Nội | Giao thông vận tải | 1 | 0 | |||
0083 | Lê Tôn Hiền | A handbook of English writing | tp.HCM | Trẻ | 1 | 0 | |||
0084 | Trịnh Quang Dũng | Văn minh Trà Việt | Hà Nội | Phụ nữ | 2012 | 427 | 1 | ||
0085 | Đỗ Thị Hảo (cb) | Chợ Hà Nội xưa và nay | Hà Nội | Phụ nữ | 1 | 0 | |||
0086 | Ngọc Hà | Những câu hỏi vì sao: phong tục tập quán các nước | Thanh Hóa | Hồng Đức | 2012 | 263 | 1 | ||
0087 | Lý Tùng Hiếu | Ngôn ngữ văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam bộ | tp.HCM | Tổng hợp | 2012 | 163 | 1 | ||
0088 | Lê Thị Thanh Hòa | Nhà nước phong kiến Việt Nam với việc sử dung các đại khoa học vị Tiến sĩ | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2011 | 576 | 1 | ||
0089 | Đỗ Thị Hảo (cb) | Ẩm thực Thăng Long Hà Nội | Hà Nội | Phụ nữ | 2010 | 427 | 1 | ||
0090 | Bùi Đẹp (bs) | Di sản Thế giới Việt Nam (tập 1) | tp.HCM | Trẻ | 2012 | 280 | 1 | ||
0091 | Bùi Đẹp (bs) | Di sản Thế giới Việt Nam (tập 2) | tp.HCM | Trẻ | 2012 | 264 | 1 | ||
0092 | Bùi Thị Hải Yến | Tài nguyên du lịch | Hà Nội | Giáo dục | 2009 | 399 | 1 | ||
0093 | Phạm Anh Trang | Hỏi đáp về trang phục truyền thống Việt Nam | Hà Nội | Thời đại | 2010 | 196 | 1 | ||
0094 | Vũ Cao Đàm | Phương pháp luận nghiên cứu Khoa học | Hà Nội | Khoa học kỹ thuật | 1996 | 193 | 1 | ||
0095 | Lương Văn Kế | Nhập môn Khu vực học | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 1 | 0 | |||
0096,97, | Nhiều tác giả | Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần I – Tập 1 | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 1998 (2001) | 420 | 2 | -1 | |
0098,99 | Nhiều tác giả | Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần I – Tập 2 | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 1998 (2001) | 482 | 2 | -1 | |
0100,101 | Nhiều tác giả | Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần I – Tập 3 | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 1998 (2001) | 680 | 2 | -1 | |
0102,103 | Nhiều tác giả | Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần I – Tập 4 | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 1998 (2001) | 474 | 2 | -1 | |
0104 | Nhiều tác giả | Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần II – Tập 1 | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 2002(2007) | 797 | 1 | ||
0105 | Nhiều tác giả | Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần II – Tập 2 | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 2002(2007) | 775 | 1 | ||
0106 | Nhiều tác giả | Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần II – Tập 3 | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 2002(2007) | 663 | 1 | ||
0107,108 | Nhiều tác giả | Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần III – Tập 1 | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 2010 | 663 | 2 | -1 | |
0109 | Nhiều tác giả | Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần III – Tập 2 | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 2010 | 774 | 1 | ||
0110 | Nhiều tác giả | Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần III – Tập 3 | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 2010 | 644 | 1 | ||
0111 | Nhiều tác giả | Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần III – Tập 4 | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 2010 | 692 | 1 | ||
0112 | Nhiều tác giả | Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần III – Tập 5 | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 2010 | 726 | 1 | ||
0113 | Nhiều tác giả | Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần III – Tập 6 | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 2010 | 688 | 1 | ||
0114 | Nhiều tác giả | Kỷ yếu Hội thảo Việt Nam học lần III – Tập 7 | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 2010 | 580 | 1 | ||
0115,0116 | Nhiều tác giả | Cộng đồng các dân tộc Việt Nam | Hà Nội | Tài liệu photo đóng bìa cứng | 304 | 2 | -1 | ||
10/09/2013 | 0117,118 | G.E. Coedes | Cổ sử các quốc gia Ấn độ hóa ở Viễn Đông (Dịch) | Hà Nội | Thế giới | 2011 | 446 | 2 | -1 |
0119,120 | Choi Byng Wook | Vùng đất Nam Bộ dưới triều Minh Mạng | Hà Nội | Thế giới | 2011 | 332 | 2 | -1 | |
0121,122,123 | C.B. Maybon | Những người châu Âu ở nước An Nam | Hà Nội | Thế giới | 2011 | 256 | 3 | -2 | |
0124,125,126 | Jean Baptistc Tavernier | Tập du ký mới và kỳ thú về vương quốc Đàng Ngoai | Hà Nội | Thế giới | 2011 | 105 | 3 | -2 | |
0127,128 | William Dampiver | Một chuyến du hành đến Đàng Ngoài năm 1688 | Hà Nội | Thế giới | 2011 | 127 | 2 | -1 | |
0129,130 | T.Barrow | Một chuyến du hành đến xứ Nam Hà 1792 – 1793 | Hà Nội | Thế giới | 2011 | 127 | 2 | -1 | |
0131,132,133 | Chu Đại Quan | Chân Lạp phong thổ ký | Hà Nội | Thế giới | 2011 | 113 | 3 | -2 | |
0134 | Trần Quang Đức | Ngàn năm áo mũ | Hà Nội | Nhã Nam và Thế giới | 2013 | 397 | 1 | 0 | |
0135 | Charles Darwin | Nguồn gốc các loài (dịch) | tp.HCM | Tri Thức | 2013 | 495 | 1 | 0 | |
0136 | Baird T.Spalding | Hành trình về với các chân sư phương Đông | tp.HCM | Tổng hợp | 2012 | 552 | 1 | 0 | |
0137 | Kikuchi Seiichi | Nghiên cứu đô thị cổ Hội An từ quan điểm Khảo cổ học lịch sử | Hà Nội | Thế giới | 2010 | 324 | 1 | 0 | |
0138 | Nguyễn Thừa Hỷ | Văn hóa Việt Nam truyền thống một góc nhìn | Hà Nội | Thông tin và truyền thông | 2012 | 599 | 1 | 0 | |
0139 | Hoàng Tâm Xuyên | Mười tôn giáo lớn trên Thế giới | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2012 | 642 | 1 | 0 | |
0140 | Dương Phú Hiệp | Cơ sở lý luận và phương pháp luận nghiên cứu văn hóa và con người VN | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2012 | 331 | 1 | 0 | |
0141 | Phan Ngọc | Bản sắc Văn hóa Việt Nam | Hà Nội | Văn học | 2006 | 458 | 1 | 0 | |
0142 | Phan Kế Bính | Việt Nam phong tục | Hà Nội | Văn học | 2011 | 343 | 1 | 0 | |
0143 | Vũ Ngọc Khánh | Chùa cổ Việt Nam | Hà Nội | Thanh niên | 2011 | 542 | 1 | 0 | |
0144,0145 | Phạm Quang Minh | Tìm hiểu thể chế chính trị Thế giới | Hà Nội | Chính trị Hành chính | 2010 | 163 | 2 | 0 | |
0146 | Trần Thị Hạnh | Quá trình chuyển biến tư tưởng của Nho sĩ Việt Nam trong 30 năm đầu thế kỷ XX | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2012 | 323 | 1 | 0 | |
0147 | Cơ lốt Bu-ranh | Bắc kỳ xưa (dich) | Hà Nội | Thời đại | 2011 | 327 | 1 | ||
0148 | Hà Nguyễn | Tiểu vùng văn hóa duyên hải Nam Trung Bộ | Hà Nội | Thông tin và truyền thông | 2013 | 210 | 1 | 0 | |
0149 | Hà Nguyễn | Tiểu vùng văn hóa xứ Nghệ | Hà Nội | Thông tin và truyền thông | 2013 | 267 | 1 | 0 | |
0150 | Hà Nguyễn | Tiểu vùng văn hóa xứ Đông | Hà Nội | Thông tin và truyền thông | 2013 | 199 | 1 | 0 | |
0151 | Hà Nguyễn | Tiểu vùng văn hóa xứ Quảng | Hà Nội | Thông tin và truyền thông | 2013 | 274 | 1 | 0 | |
0152 | Lê Văn Quán | LỊch sử tư tưởng chính trị xã hội Việt Nam thời kỳ Lê Nguyễn | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2013 | 428 | 1 | 0 | |
0153 | Ngô Đức Thịnh | Lên Đồng hành trình của Thần linh và Thân phận | Hà Nội | Thế giới | 2010 | 252 | 1 | 0 | |
0154 | Michael Beaud | Nghệ thuật viết luận văn | Hà Nội | Tri Thức | 2013 | 260 | 1 | 0 | |
0155 | Lương Ninh | Vương quốc Phù Nam | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2009 | 317 | 1 | 0 | |
0156 | Yoshiharu Tsuboi | Nước Đại Nam đối diện với Pháp và Trung Hoa | Hà Nội | Tri Thức | 2011 | 417 | 1 | 0 | |
0157 | Trần Chiêu Anh | Nho học Đài Loan khởi nguồn phát triển và chuyển hóa | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2011 | 372 | 1 | 0 | |
0158 | Hoàng Tuấn Kiệt | Nho học Đông Á – Biên chứng của kinh điển và luận giải | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2012 | 266 | 1 | 0 | |
0159 | Nguyễn Kim Sơn | Kinh điển Nho gia tại Việt Nam | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2012 | 353 | 1 | 0 | |
0160 | Nhiều tác giả | Hai mươi năm khoa Xã hội học thành tựu và thách thức | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2011 | 460 | 1 | 0 | |
0161 | Minh Châu và DSC | Bí sử triều Nguyễn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2013 | 376 | 1 | ||
0162 | Tôn Thất Bình | Đời sống trong Tử Cấm Thành | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2012 | 143 | 1 | ||
0163 | Giáng Ngọc | Huế – Thiên nhiên, kiến trúc và con người | Huế | đĩa CD | 2013 | CD | 1 | ||
0164 | Nguyễn Thị Thu Hương | Báo chí các nước ASEAN | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2013 | 201 | 1 | ||
0165 | Khoa Văn học | Tiếp nhận văn học nghệ thuật | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2013 | 746 | 1 | ||
0166 | David Stafford-Clark | Freud đã thực sự nói gì | Hà Nội | Thế giới (phô tô) | 1998 | 281 | 1 | ||
0167 | Nhiều tác giả | Lịch sử nhà Nguyễn một cách tiếp cận mới | Hà Nội | ĐH Sư phạm HN-Tràng An | 2011 | 719 | 1 | ||
0168 | Lucien Lesvy-Bruhl | Kinh nghiệm thần bí và các biểu tượng ở người nguyên thủy | Hà Nội | Thế giới (phô tô) | 2008 | 368 | 1 | ||
0169 | Tạ Chí Đại Trường | Người lính thuộc địa Nam Kỳ | Hà Nội | Nhã Nam và Tri thức | 2011 | 385 | 1 | ||
0170 | Nguyễn Mạnh Dũng | Việt Nam trong quá khứ | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2013 | 445 | 1 | ||
13/11/2013 | 0171,0172 | Lê Quý Đôn | Kiều Văn tiểu lục Tập 1 | Hà Nội | Trẻ-Hồng Bàng | 2013 | 344 | 2 | |
0173,174 | Lê Quý Đôn | Kiều Văn tiểu lục Tập 2 | Hà Nội | Trẻ-Hồng Bàng | 2013 | 315 | 2 | ||
0175 | E.Adamson Hoebel | Nhân chủng học – Khoa học về con người | tp.HCM | Tổng hợp | 2007 | 701 | 1 | ||
0176 | Tạ Chí Đại Trường | Lịch sử nội chiến ở Việt Nam từ 1771 – 1802 | Hà Nội | Nhã Nam và Tri thức | 2013 | 471 | 1 | ||
0177 | Trịnh Văn Thảo | Ba thế hệ Trí thức người Việt | Hà Nội | Thế giới | 2013 | 457 | 1 | ||
0178 | Thái Văn Chải | Nghiên cứu chữ viết cổ | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | 355 | 1 | ||
21/11/2013 | 0179 | Phạm Đức Dương | Lich sử văn hóa Đông Nam Á | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 1555 | 1 | |
0180,181,182 | Phan Khoang | Việt sử xứ Đàng Trong | Hà Nội | Văn học | 2001 | 555 | 3 | ||
0183,184,185 | Alexander De Rhodes | Hành trình và truyền giáo | tp.HCM | UBĐK Công giáo tp.HCM | 1994 | 290 | 3 | ||
0186,187,188 | Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn | Lịch sử chế độ phong kiến Việt Nam tập 1 | Hà Nội | Giáo dục | 1902 | 389 | 3 | ||
0189,190,191 | Phan Huy Lê | Lịch sử chế độ phong kiến Việt Nam tập 2 | Hà Nội | Giáo dục | 1963 | 250 | 3 | ||
0192,193,194 | Nhiều tác giả | Mấy vấn đề bản sắc văn hóa-xã hội (kỷ yếu HTKH) | Hà Nội | Thế giới | 2011 | 491 | 3 | ||
0195,196,197 | Nhiều tác giả | Văn hóa Ốc Eo – Vương quốc Phù Nam (kỷ yếu HTKH) | Hà Nội | Thế giới | 2008 | 418 | 3 | ||
0198,199,200 | D.G.E Hall | Lịch sử Đông Nam Á | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 1997 | 1293 | 3 | ||
10/09/2014 | 0201,202,203 | Nguyễn Vinh Phúc | Lịch sử Thăng Long Hà Nội | Hà Nội | Thời đại | 2010 | 478 | 3 | |
0204,205,206 | Trần Mạnh Thường | Việt Nam văn hóa và giáo dục | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2010 | 487 | 3 | ||
0207,208,209 | Đào Duy Anh | Việt Nam văn hóa sử cương | Hà Nội | Hồng Đức | 2013 | 390 | 3 | -1 | |
0210,211,212 | Hoài Thanh – Hoài Trân | Thi nhân Việt Nam | Hà Nội | Thời đại | 2011 | 415 | 3 | ||
0213,214,215 | Nguyễn Tuân | Vang bóng một thời | Hà Nội | Văn học | 2013 | 302 | 3 | ||
0216,217,218 | Lý Khắc Cung-Thanh Hào | Hà Nội văn hóa và phong tục | Hà Nội | Hồng Đức | 2014 | 427 | 3 | ||
0219 | Ted Honderich | Hành trình cùng triết học | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2006 | 1197 | 1 | ||
0220,221 | Vũ Kiêm Ninh (st) | Cổng làng Hà Nội xưa và nay | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2007 | 311 | 2 | -1 | |
0223,224 | Gail M.Tersday… | Truy tìm triết học | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2001 | 749 | 2 | -1 | |
0225,226 | William F. Lawhead | Hành trình khám phá thế giới triết học Phương Tây | Hà Nội | Từ điển Bách Khoa | 2012 | 542 | 2 | ||
0227,228 | Stanley Rosen | Triết học nhân sinh | Hà Nội | lao dộng | 2006 | 490 | 2 | ||
0229,230 | Samuel Enoch Stumpf | Lich sử triết học và các luận đề | Hà Nội | lao dộng | 2007 | 652 | 2 | ||
0231 | Triệu Hâm San | Theo dong văn minh nhân loại | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2005 | 755 | 1 | ||
0232 | Edward Monall Burns… | Các nền văn minh Thế giới-lịch sử và văn hóa | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2008 | 1430 | 1 | ||
0233 | E.Adamson Hoebel | Nhân chủng học – Khoa học về con người | tp.HCM | Tổng hợp | 2007 | 722 | 1 | trùng | |
0234,235 | Nguyễn Hồng Trang… | Nguồn gốc tên gọi các nước trên Thế giới | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2008 | 386 | 2 | ||
0236 | Hanawalt, David Herlihy… | Lịch sử văn minh phương Tây | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2004 | 1284 | 1 | ||
0237 | Hồ Sĩ Giàng | Họ Hồ trong cộng đồng dân tộc Việt Nam | |||||||
0238 | Edward Monall Burns… | Văn minh phương tây (lịch sử và văn hóa) | Hà Nội | Từ điển Bách Khoa | 2008 | 951 | 1 | ||
0239 | Lorrain Glennon | Minh họa thế kỷ 20-lịch sử văn minh nhân loại hiện đại 1900 – 2000 | tp.HCM | Tổng hợp | 2006 | 1259 | 1 | ||
0240,241,242 | Nguyễn Thị Ngọc Trai | Trò chuyện với Nguyễn Tuân | Hà Nội | Hội nhà văn | 2012 | 178 | 3 | ||
0243,244,245 | Nhiều tác giả | Chuyện thời bao cấp tập 1 | Hà Nội | Thông tấn | 2013 | 272 | 3 | ||
0246,247,248 | Nhiều tác giả | Chuyện thời bao cấp tập 2 | Hà Nội | Thông tấn | 2013 | 211 | 3 | ||
0249,250 | Nguyễn Tuệ Chân (bd) | Lịch sử Phật giáo | Hà Nội | Tôn giáo | 2011 | 384 | 2 | ||
0251,252,253 | Nguyễn Vinh Phúc | Hà Nội – nhân vật văn hóa | Hà Nội | Thời đại | 2010 | 551 | 3 | ||
0254,255,256 | B.S. Naipaul | Bước vào thế giới Hồi giáo | Hà Nội | Thời đại | 2010 | 639 | 3 | ||
0257,258,259 | Selina Hastings | Câu chuyện kinh thánh – những bài học về lòng yêu thương | Hà Nội | Tôn giáo | 2009 | 374 | 2 | ||
0260,261,262 | Lewis M.Hopfe, Mark Woodward | Các tôn giáo trên Thế giới | Hà Nội | Thời đại | 2011 | 599 | 3 | ||
0263,264 | Amoldn J.Toynbee | Nghiên cứu lịch sử nhân loại | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2008 | 573 | 2 | ||
0265,266 | John H.Hayes | Nhập môn kinh thánh | Hà Nội | Tôn giáo | 2008 | 627 | 2 | ||
0267,268 | W.Scott Morton/C.M.Lewis | Lịch sử và văn hóa Trung Quốc | tp.HCM | Tổng hợp | 2008 | 403 | 2 | ||
0269,270,271 | Joseph E.Stight& Shahid | Nhìn lại sự thần kỳ của các nước Đông Á | Hà Nội | Từ điển Bách Khoa | 2009 | 669 | 3 | ||
0272 | Lương Văn Kế | Văn hóa Bắc Mỹ trong toàn cầu hòa | |||||||
0273,274 | TS. Trác Tân Bình | Lý giải tôn giáo | Hà Nội | Hà Nội | 2007 | 626 | 2 | ||
0275,276,277 | Gs Vũ Ngọc Khánh | Gia đình gia phong trong văn hóa Việt | Hà Nội | Hà Nội | 2012 | 395 | 3 | -1 | |
0278 | Lương Văn Kế | Văn hóa châu Âu: Lịch sử – Thành tựu – hệ giá trị | |||||||
John Renard | Tri thức tôn giáo | Hà Nội | Tôn giáo | 2005 | 569 | 3 | -1 | ||
Dương Quảng Hàm | Việt Nam văn học sử yếu | tp.HCM | Trẻ | 2005 | 688 | 3 | |||
David & Michiko Young | Nghệ thuật kiến trúc Nhật Bản | Hà Nội | Mỹ thuật | 2007 | 221 | 3 | |||
Nguyễn Trần Bạt | Văn hóa và con người | Hà Nội | Hội nhà văn | 2011 | 270 | 3 | |||
Nguyễn Trần Bạt | Đối thoại vơi tương lai (tập 1) | Hà Nội | Hội nhà văn | 2011 | 623 | 1 | |||
Nguyễn Trần Bạt | Đối thoại vơi tương lai (tập 2) | Hà Nội | Hội nhà văn | 2011 | 679 | 1 | |||
ThS. Đặng Văn Hường (ch.b) | Tìm hiểu một số phong tục tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Nam Trung Bộ | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2014 | 255 | 3 | |||
ThS. Đặng Văn Hường (ch.b) | Tìm hiểu một số phong tục tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Đông Nam Bộ và đồng bằng sông Cửu Long | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2014 | 271 | 3 | |||
ThS. Đặng Văn Hường (ch.b) | Tìm hiểu một số phong tục tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Tây Nguyên | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2014 | 259 | 3 | |||
Nhiều tác giả | Trên những chặng đường đất nước – Tây Nam Bộ | Hà Nội | Thanh niên | 2013 | 359 | 3 | |||
Nhiều tác giả | Trên những chặng đường đất nước – Nam Trung Bộ và Tây Nguyên | Hà Nội | Thanh niên | 2013 | 352 | 3 | |||
Nhiều tác giả | Trên những chặng đường đất nước – Đông Nam Bộ | Hà Nội | Thanh niên | 2013 | 403 | 3 | |||
John Kleinen | Làng Việt đối diện tương lai hồi sinh quá khứ | Hà Nội | lao động | 2013 | 352 | 2 | |||
Kim Dung – Huyền Anh | Kinh đô Việt Nam xưa và nay | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2013 | 307 | 3 | |||
Nguyễn Từ Chi | Văn hóa tộc người Việt Nam | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 640 | 1 | |||
GS. Trần Quốc Vượng | Văn hóa Việt Nam | Hà Nội | Thời đại | 2013 | 743 | 1 | |||
PGS.TS Lê Thị Bừng | Công dung ngôn hạnh phụ nữ Việt Nam xưa và nay | Hà Nội | Thanh niên | 2013 | 210 | 3 | |||
Thanh Liêm | Tinh hoa văn hóa cổ đại | Hà Nội | Thanh niên | 2013 | 467 | 3 | |||
Nguyễn Bích Hằng | Nhà ở theo phong tục dân gian | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 200 | 3 | |||
Đăng Trường Hoài Thu | Trang phục truyền thống của các dân tộc VN | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 312 | 3 | |||
Đặng Việt Thủy, Đặng Thành Trung | 54 vị Hoàng hậu Việt Nam | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2012 | 319 | 3 | |||
GS. Vũ Ngọc Khánh | Chữ nhẫn bí quyết văn hóa gia đình | Hà Nội | Thời đại | 2012 | 411 | 3 | |||
Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh | Đạo lập thân | Hà Nội | Thời đại | 2013 | 547 | 3 | |||
Nhật Nam | Sĩ tử Việt Nam đời xưa | Hà Nội | Lao động | 2013 | 224 | 3 | |||
Hoàng Khôi | Truyền thuyết về những người mở cõi | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 232 | 3 | |||
Nhiều tác giả | Một số gương mặt canh tân Việt Nam | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2012 | 158 | 3 | |||
Đăng Trường Hoài Thu | Lễ tục vòng đời một số nhóm người khu vực Nam Việt Nam | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 330 | 4 | |||
Nguyễn Văn Chử (b.s), Stuart Brown, Diane Collinson | Tinh hoa văn hóa nhân loại | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 607 | 1 | |||
Robert Wilkinson, Phan Quang Định (b.d) | 100 triết gia tiêu biểu thế kỷ XX | Hà Nội | Lao động | 2010 | 479 | 3 | |||
Julian Holland | Sự thật về những người nổi tiếng | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2011 | 487 | 3 | |||
PGS.TS Nguyễn Hồng Dương | Tôn giáo trong văn hóa Việt | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 366 | 3 | |||
PGS.TS Nguyễn Hồng Dương | Công giáo trong văn hóa Việt | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 347 | 3 | -1 | ||
Gerd Deley | Từ điển tục ngữ Thế giới | Hà Nội | Lao động | 2005 | 523 | 3 | -1 | ||
Đăng Trường (b.s) | Đô thị thương cảng phố Hiến | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 235 | 3 | |||
Đăng Trường (b.s) | Đô thị thương cảng Hội An | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 215 | 3 | |||
Thao Nguyễn (tuyển chọn) | Truyện Kiều sức sống bất tử của một tác phẩm bất hủ | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 351 | 3 | |||
Thao Nguyễn (tuyển chọn) | Thơ Mới lãng mạn-cuộc cách mạng trong thi ca | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 355 | 3 | |||
Thao Nguyễn (tuyển chọn) | Đến với những bài thơ hay. Những tác phẩm đã được khẳng định trên thi đàn | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 356 | 3 | |||
Thao Nguyễn (tuyển chọn) | Khải Hưng nhà tiểu thuyết có biệt tài trong công | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 352 | 3 | |||
Thao Nguyễn (tuyển chọn) | Nguyễn Minh Châu, một giọng văn nhiều trắc ẩn | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 356 | 3 | |||
23/10/2014 | Chu Quang Trứ | Sáng giá chùa xưa – mỹ thuật Phật giáo | Hà Nội | Mỹ thuật | 2012 | 427 | 3 | ||
Tiêu Hà Minh | Đi tìm điển tích thành ngữ | Hà Nội | Thông tấn | 2010 | 536 | 3 | -1 | ||
PGS.TS Chu Quang Trứ | Văn hóa Việt Nam nhìn từ mỹ thuật | Hà Nội | Mỹ thuật | 2013 | 880 | 2 | |||
TS. Hồ Bá Thâm | Văn hóa đương đại ở Nam Bộ | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 300 | 3 | |||
Thomas L.Friedman | Thế giới phẳng – tóm lược lịch sử Thế giới thế kỷ 21 | tp.HCM | Trẻ | 2013 | 820 | 1 | |||
Đinh Gia Khánh | Địa chí văn hóa dân gian Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội | Hà Nội | Hà Nội | 2008 | 650 | 2 | |||
Nguyễn Quang Lập | Chuyện nhà quê | Hà Nội | Hội nhà văn | 2013 | 238 | 3 | |||
Lê Huyên | Nghề sơn cổ truyền Việt Nam | Hà Nội | Mỹ thuật | 2003 | 250 | 3 | |||
Nguyễn Trần Bạt | Cội nguồn cảm hứng | Hà Nội | Hội nhà văn | 2011 | 512 | 2 | |||
Nguyễn Trần Bạt | Cải cách và sự phát triển | Hà Nội | Hội nhà văn | 2011 | 456 | 3 | |||
Nguyễn Trần Bạt | Vượt qua những giới hạn (quyển 1) | Hà Nội | Hội nhà văn | 2013 | 872 | 1 | |||
Nguyễn Trần Bạt | Vượt qua những giới hạn (quyển 2) | Hà Nội | Hội nhà văn | 2013 | 736 | 1 | |||
Hà Nguyễn, Phùng Nguyên | 500 câu hỏi – đáp lịch sử văn hóa Việt Nam | Hà Nội | Thông tấn | 2013 | 468 | 3 | trùng | ||
Hà Nguyễn, Phùng Nguyên | 501 câu hỏi – đáp lịch sử văn hóa Thế giới | Hà Nội | Thông tấn | 2013 | 460 | 3 | |||
Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh | Văn hóa Thế giới – Văn hóa phương Đông | Hà Nội | Lao động xã hội | 2013 | 359 | 3 | |||
PGS.TS Nguyễn Thị Chiến | Mấy suy nghĩ về văn hóa từ truyền thống đến đương đại | Hà Nội | lao dộng | 2013 | 219 | 3 | |||
Nhiều tác giả | Văn hóa Việt Nam hỏi và đáp | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 291 | 3 | |||
Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh | Đạo lý người xưa | Hà Nội | Thời đại | 2013 | 248 | 3 | |||
Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh | Đạo cấm kỵ | Hà Nội | Thời đại | 2013 | 360 | 3 | |||
Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh | Đạo tiến thủ | Hà Nội | Thời đại | 2013 | 256 | 3 | |||
Phan Ngọc | Bản sắc Văn hóa Việt Nam | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 496 | 1 | trùng | ||
Đặng Việt Thủy | Di tích lịch sử văn hóa nổi tiếng ở Việt Nam | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 350 | 3 | |||
PGS. Nguyễn Duy Hinh | Người Chăm xưa và nay | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 443 | 3 | |||
Phan Ngọc | Nền văn hóa mới của Việt Nam | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 471 | 2 | |||
GS.TS Hoàng Nam | Đặc trưng văn hóa truyền thống 54 dân tộc Việt Nam | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2013 | 732 | 2 | |||
Nhiều tác giả | Văn hóa một số vùng miền ở Việt Nam | Hà Nội | Thời đại | 2013 | 531 | 2 | |||
Chu Quang Trứ, Phạm Thị Chỉnh, Nguyễn Thái Lai | Lược sử mỹ thuật và mỹ thuật học | Hà Nội | Giáo dục | 1998 | 277 | 3 | |||
Nguyễn Quân, Phan Cẩm Thượng | Mỹ thuật của người Việt – tư liệu và bình luận | Hà Nội | Mỹ thuật Hà Nội | 1989 | 303 | 3 | photo | ||
Trịnh Quang Vũ | Lược sử mỹ thuật VN (thời kỳ cổ đại và phong kiến) | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2002 | 318 | 3 | photo | ||
Nguyễn Trọng Tân | Hoa đất (tập bút ký) | Hà Nội | Hội nhà văn | 2014 | 299 | 1 | tặng | ||
Nguyễn Trọng Tân | Truyện ngắn chọn lọc | Hà Nội | Hội nhà văn | 2014 | 300 | 1 | tặng | ||
D.G.E Hall | Lịch sử Đông Nam Á (sách tham khảo) | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 1997 | 1294 | 3 | photo | ||
Phan Khoang | Việt sử xứ Đàng Trong 1558 – 1777 (cuộc Nam tiến của dân tộc VN) | Hà Nội | Văn học | 2001 | 556 | 3 | photo | ||
Hội Khoa học Lịch sử VN | Văn hóa Ốc Eo – Vương quốc Phù Nam (kỷ yếu HTKH) | Hà Nội | Thế giới | 2008 | 419 | 3 | photo | ||
Nguyễn Thị Nguyệt | Khảo sát và so sánh một số type truyện & motif truyện kể dân gian Việt Nam – Nhật Bản | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 2010 | 341 | 1 | |||
Nguyễn Thị Nguyệt | Khảo sát một số kiểu truyện tiêu biểu về các nhân vật “Tứ bất tử” trong truyện kể dân gian VN | Hà Nội | ĐH Quốc gia HN | 162 | 1 | ||||
Thiều Chửu | Giải thích truyện Quan âm thị Kính | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2003 | 111 | 1 | |||
01/08/2015 | Nguyễn Thương Dung | Dịch thuật: Những tri thức cần thiết | Hà Nội | Tri Thức | 2014 | 1041 | 2 | ||
Nhiều tác giả | Bách Khoa tri thức quốc phòng toàn dân | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2003 | 1808 | 2 | |||
GS. Lê Trọng Khánh | Phát hiện hệ thống chữ Việt cổ thuộc loại hình Khoa đẩu | Hà Nội | Từ điển Bách Khoa | 2010 | 128 | 3 | |||
Đăng Trường Hoài Thu | Lễ tục vòng đời một số nhóm người khu vực Nam Việt Nam | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 332 | 3 | trùng | ||
Mai Ngọc Chúc – Hoàng Khôi | Phụ nữ VN trong lịch sử dân tộc | Hà Nội | Thanh niên | 2014 | 388 | 2 | |||
Phan Hà – Đăng Thanh | Tìm trong sử Việt – Sĩ tử VN đời xưa | Hà Nội | Lao động | 2013 | 224 | 3 | |||
PGS. Nguyễn Duy Hinh | Văn minh Lạc Việt | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 448 | 2 | |||
PGS. Nguyễn Duy Hinh | Tháp cổ Việt Nam | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 288 | 2 | |||
PGS. Nguyễn Duy Hinh | Văn minh Đại Việt | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 652 | 2 | |||
GS.TS Phạm Đức Dương | Từ văn hóa đến văn hóa học | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 660 | 2 | |||
GS.TS Phạm Đức Dương | Văn hóa học dẫn luận | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 360 | 2 | |||
Nhiều tác giả | Văn hóa một số vùng miền VN | Hà Nội | Thời đại | 2013 | 532 | 2 | |||
Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh | Tìm hiểu văn hóa phương Đông | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 412 | 2 | |||
TS. Hồ Bá Thâm | Văn hóa đương đại ở Nam Bộ | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 300 | 2 | |||
Trần Ngọc Bình | Đời sống văn hóa các dân tộc VN | Hà Nội | Thanh niên | 2014 | 328 | 2 | |||
Bùi Xuân Mỹ | Đám cưới người Việt xưa và nay | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2014 | 312 | 2 | |||
Nguyễn Bích Ngọc | Nhà Lý trong văn hóa VN | Hà Nội | Thanh niên | 2009 | 271 | 3 | |||
Nguyễn Bích Ngọc | Hai Bà Trưng trong văn hóa VN | Hà Nội | Thanh niên | 2009 | 308 | 3 | |||
Đăng Trường Hoài Thu | Trang phục truyền thống của các dân tộc VN | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 312 | 2 | trùng | ||
Đặng Việt Thủy | Di tích lịch sử văn hóa nổi tiếng ở Việt Nam | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 351 | 2 | trùng | ||
GS.TS Phạm Đức Dương | Biển với người Việt cổ | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2014 | 304 | 2 | |||
Nguyễn Bích Hằng | Nhà ở theo phong tục dân gian | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 200 | 2 | trùng | ||
PGS.TS Nguyễn Thị Chiến | Mấy suy nghĩ về văn hóa từ truyền thống đến đương đại | Hà Nội | Lao động | 2013 | 220 | 2 | trùng | ||
Chu Quang Trứ | Mỹ thuật Lý Trần mỹ thuật Phật giáo | Hà Nội | Mỹ thuật | 2012 | 616 | 2 | |||
Bernard Lown, Evgunei Chazov | Hòa bình niềm mơ ước của nhân loại | Hà Nội | Từ điển Bách Khoa | 2007 | 600 | 2 | |||
Howard Caygill | Từ điển Triết học Tây Phương – Từ điển Triết học Kant | Hà Nội | Tri Thức | 2013 | 680 | 2 | |||
Văn Tạo | Sử học với hiện thực xã hội và cải cách đổi mới | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2008 | 396 | 3 | |||
Phan Huy Kha | Lịch sử và sự ngộ nhận | Hà Nội | Từ điển Bách Khoa | 2008 | 392 | 3 | |||
Nhật Nam | Những trận quyết chiến chiến lược trên các dòng sông trong lịch sử VN | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2014 | 144 | 2 | |||
Huỳnh Công Bá | Định chế hành chính và quân sự triều Nguyễn (1802 – 1885) | Huế | Thuận Hóa | 2014 | 556 | 2 | |||
Archimedes L.A.Patti | Why Vietnam – Tại sao Việt Nam | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2008 | 868 | 2 | |||
Nguyễn Vũ Tuấn | Lễ hội ở Mỹ | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2012 | 240 | 2 | |||
Trần Ngọc Bình | Người Giao chỉ có quan hệ như thế nào với tổ tiên chúng ta ngày nay | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2013 | 128 | 1 | |||
Hoàng Khôi | Truyền thuyết về những người mở cõi | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 232 | 1 | trùng | ||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 1 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 183 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 2 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 258 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 3 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 175 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 4 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 266 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 5 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 258 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 6 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 167 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 7 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 191 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 8 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 211 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 9 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 188 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 10 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 325 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 11 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 194 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 12 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 207 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 13 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 195 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 14 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 156 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 15 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 256 | 1 | |||
Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử VN cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 quyển 16 | Hà Nội | Quân đội nhân dân | 2013 | 232 | 1 | |||
Nguyễn Du | Truyện Kiều thơ và tràn | Hà Nội | Văn học | 2010 | 231 | 1 | |||
Tản Đà – Lưu Trọng Lư | Truyện Kiều trong văn hóa VN | Hà Nội | Thanh niên | 2013 | 307 | 1 | |||
Vũ Ngọc Khánh | Truyện Kiều trong văn hóa VN | Hà Nội | Thanh niên | 2013 | 355 | 1 | |||
Phan Ngọc | Truyện Kiều trong văn hóa VN | Hà Nội | Thanh niên | 2013 | 376 | 1 | |||
Các tác giả nước ngoài | Truyện Kiều trong văn hóa VN | Hà Nội | Thanh niên | 2013 | 223 | 1 | |||
Nguyễn Khắc Viện | Truyện Kiều trong văn hóa VN | Hà Nội | Thanh niên | 2013 | 343 | 1 | |||
Đào Duy Anh | Truyện Kiều trong văn hóa VN | Hà Nội | Phụ nữ | 2013 | 239 | 1 | |||
Hoàng Minh Tường | Gia phả của đất | Hà Nội | Văn học | 2013 | 611 | 2 | |||
Đinh Gia Khánh | Điển cố văn học | Hà Nội | Hội nhà văn | 2012 | 507 | 2 | |||
Trần Thiện Lục | Gió Tuy Hòa | Hà Nội | Hội nhà văn | 2012 | 495 | 2 | |||
Nguyễn Tiến Hóa | Địa tầng đứt gãy | Hà Nội | Hội nhà văn | 2013 | 251 | 3 | |||
Võ Văn Trực | Những gương mặt văn chương hiện đại | Hà Nội | Thanh niên | 2008 | 291 | 3 | |||
Lý Khắc Cung | Chuyện chợ Giời | Hà Nội | Lao động | 2012 | 159 | 3 | |||
Khúc Hà Linh | Học giả Nguyễn Văn Vĩnh: chuyện nghiệp – chuyện đời | Hà Nội | Thanh niên | 2013 | 202 | 3 | |||
Gia Dũng | Tràng An một thuở (thơ chọn lọc 1010 -2010) | Hà Nội | Văn học | 2009 | 749 | 2 | |||
Ganet Dailey | Giông tố Thảo nguyên | Hà Nội | Văn học | 2008 | 497 | 2 | |||
Nghiêm Ca Linh | Kim Lăng thập tam hoa | Hà Nội | Văn học | 2012 | 269 | 2 | |||
Đỗ Ngọc Yên | Mạt vận | Hà Nội | Thời đại | 2011 | 415 | 2 | |||
Tạ Hồng | Gần mặt cách lòng | Hà Nội | Lao động | 2011 | 391 | 2 | |||
Lý Dực Văn | Những kẻ lang thang | Hà Nội | Phụ nữ | 2010 | 478 | 2 | |||
Lê Thanh Kỳ | Nắng vỡ | Hà Nội | Văn học | 2013 | 249 | 2 | |||
Đinh Gia Khánh | Điển cố văn học | Hà Nội | Văn học | 2012 | 508 | 1 | trùng | ||
Vũ Ngọc Khánh | Nhân vật thần kỳ các dân tộc thiểu số VN | Hà Nội | Thanh niên | 2014 | 279 | 1 | |||
Ngô Văn Doanh | Truyện cổ Đông Nam Á – Truyện cổ Campuchia | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2014 | 272 | 1 | |||
Ngô Văn Doanh | Truyện cổ Đông Nam Á – Truyện cổ Lào | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2014 | 144 | 1 | |||
Ngô Văn Doanh | Truyện cổ Đông Nam Á – Truyện cổ Myanmar | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2014 | 95 | 1 | |||
Ngô Văn Doanh | Truyện cổ Đông Nam Á – Truyện cổ Philippin | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2014 | 344 | 1 | |||
Ngô Văn Doanh | Truyện cổ Đông Nam Á – Truyện cổ Thái Lan | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2014 | 256 | 1 | |||
Ngô Văn Doanh | Truyện cổ Đông Nam Á – Truyện cổ Malaysia | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2014 | 144 | 1 | |||
Ngô Văn Doanh | Truyện cổ Đông Nam Á – Truyện cổ Indonesia | Hà Nội | văn hóa thông tin | 2014 | 175 | 1 | |||
Đinh Xuân Dũng (cb) | Văn học nghệ thuật VN hôm nay (mấy vấn đề trong sự phát triển) | Hà Nội | 2013 | 344 | 2 | ||||
25/12/2015 | PGS. Lê Trung Vũ | Văn hóa dân tộc ít người | VHTT | 3 | |||||
Nguyễn Duy Hinh | Dịch học văn hóa cổ truyền | VHTT | 2 | ||||||
Vũ Ngọc Khánh (cb) | Làng văn hóa cổ truyền Việt Nam | Văn học | 3 | ||||||
Trần Ngọc Bình bs | Đời sống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Thanh Niên | 3 | ||||||
Đặng Trường Hoài Thu | Trang phục truyền thống của các dân tộc | VHTT | 2 | ||||||
Bùi Xuân Đính | Các tộc người ở Việt Nam | Thời Đại | 2 | ||||||
Thái Vũ bs | Bách khoa phong tục lạ Việt Nam | VHTT | 2 | ||||||
Bùi Xuân Mỹ bs | Đám cưới người Việt xưa và nay | VHTT | 2 | ||||||
Nguyễn Thu Ái, Kim Hanh | Lễ nghi thường thức- Lễ nghi thường thức | Thanh Niên | 2 | ||||||
Nguyễn Thu Ái, Kim Hanh | Lễ nghi thường thức- Lễ nghi gia đình | Thanh Niên | 2 | ||||||
Nguyễn Thu Ái, Kim Hanh | Lễ nghi thường thức- Lễ nghi giao tiếp | Thanh Niên | 2 | ||||||
Nguyễn Thu Ái, Kim Hanh | Lễ nghi thường thức- Lễ nghi Thăm hỏi | Thanh Niên | 2 | ||||||
Nguyễn Thu Ái, Kim Hanh | Lễ nghi thường thức- Lễ nghi công sở | Thanh Niên | 2 | ||||||
Nguyễn Thu Ái, Kim Hanh | Lễ nghi thường thức- Lễ nghi thương mại | Thanh Niên | 2 | ||||||
Nguyễn Thu Ái, Kim Hanh | Lễ nghi thường thức- Lễ nghi ẩm thực | Thanh Niên | 2 | ||||||
Phan Trọng Báu | Giáo dục Việt Nam thời cận đại | KHXH | 2 | ||||||
Ngô Đức Thịnh cb | Tín ngưỡng và sinh hoạt văn hóa cộng đồng | KHXH | 3 | ||||||
Nhiều tác giả | Tìm hiểu văn hóa người Nhật Bản- Hàn Quốc | VHTT | 2 | ||||||
Lê Thái Dũng bs | Tóm lược niên biểu lịch sử Việt Nam | Lao động | 3 | ||||||
Lâm Giang | Lịch sử thư tịch Việt Nam | KHXH | 3 | ||||||
Lê Nguyễn | Nhà Nguyễn và những vấn đề lịch sử | CAND | 3 | ||||||
Trần Ngọc Bình bs | Trịnh Nguyễn phân tranh chia cắt 2 miền đất nước | CAND | 2 | ||||||
Nhiều tác giả | Tìm hiểu địa danh lịch sử Việt Nam | QDND | 2 | ||||||
Nhiều tác giả | Điện biên phủ qua tư liệu lịch sử báo chí | 2 | |||||||
Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược | Văn học | 3 | ||||||
Nhiều tác giả | Chùa Việt Nam | Thế giới | 2 | ||||||
Jean Chevalier – Alain Gheerbrant | Từ điển biểu tượng văn hóa | Đà Nẵng | 3 | ||||||
Philippe Papin, Olivier Tessier | Làng ở vùng châu thổ sông hồng | TTKHXHVNV | 2 | ||||||
Vương Công Đức | Tràng bảng LS văn hóa | Trí Thức | 2 | ||||||
Nhiều tác giả | Minh triết giá trị văn hóa phục hưng | Trí Thức | 2 | ||||||
PGS.TS Thành Duy | Văn hóa lãnh đạo triết lý phát triển bền vững | VHTT | 2 | ||||||
Nhiều tác giả | Trường ca văn hóa giáo dục gia đình quốc đạo | VH – NT | 2 | ||||||
Nhất Thanh | Phong tục Việt Nam đất lề quê thói | Nhã Nam | 3 | ||||||
Nhóm trí thức Việt | Những nền văn hóa trên lãnh thổ VN | Lao động | 3 | ||||||
Đinh Hồng Hải | Những biểu tượng đặc trưng trong VH T1 | Thế giới | 3 | ||||||
Đinh Hồng Hải | Những biểu tượng đặc trưng trong VH T2 | Thế giới | 3 | ||||||
Nguyễn Văn Trung | Tìm hiểu con người vùng đất mới | Trẻ | 3 | ||||||
Nhiều tác giả | Người việt phẩm chất thói hư tật xấu | Trẻ | 2 | ||||||
Nhiều tác giả | Đại cương văn hóa Việt Nam | KTQD | 3 | ||||||
Ban tuyên giáo TW | Vương triều Mạc với sự nghiệp canh tân đất nước | CTQG | 2 | ||||||
Phan Cẩm Thượng | Văn minh vật chất người việt | Trí thức | 3 | ||||||
TS.Nguyễn Nhã | Bản sắc ẩm thực Việt Nam | Thông tấn | 2 | ||||||
Carol Smith, Roddy Smith | Lịch sử thiên chúa giáo | Thời đại | 2 | ||||||
Nhiều tác giả | Truyện ngắn hay 2015 | Văn học | 3 | ||||||
Nhiều tác giả | Truyện ngắn hay 2014 | Văn học | 3 | ||||||
Nhiều tác giả | 100 triết gia tiêu biểu | Lao động | 2 | ||||||
William F.Lawhead | Hành trinh khám phá triết học phương tây | TĐBK | 2 | ||||||
Eldon D.Enger | Tìm hiểu môi trường | LĐXH | 1 | ||||||
Kay Slocum | Văn minh trung cổ | TDBK | 2 | ||||||
Jawaharla Nehru | Hồi ký Neru | TDBK | 2 | ||||||
David M.Rohl | Nguồn gốc văn minh nhân loại | LĐXH | 3 | ||||||
Lê Thanh Bình – Vũ Trọng Lâm | Truyền thống giao lưu văn hóa | TTTT | 3 | ||||||
Hà Nguyễn | Tiểu vùng văn hóa xứ Đông | TTTT | 2 | ||||||
Hà Nguyễn | Tiểu vùng văn hóa xứ Nghệ | TTTT | 2 | ||||||
Hà Nguyễn | Tiểu vùng văn hóa xứ Quảng | TTTT | 2 | ||||||
Hà Nguyễn | Tiểu vùng văn hóa duyên Hải Nam Trung Bộ | TTTT | 2 | ||||||
Nguyễn Thừa Hỷ | Văn hóa Việt Nam Truyền thống một góc nhìn | TTTT | 2 | ||||||
Dương Văn Sáu | Hệ thông di tích nho học Việt Nam | TTTT | 2 | ||||||
Nguyễn Hải | Tản mạn văn hóa Mường – Hòa Bình | TTTT | 2 | ||||||
Nguyễn Xuân Hòa | Ngôn ngữ văn hóa Thăng Long – Hà Nội 1000 năm | TTTT | 2 | ||||||
GS. Phong Lê | Định vị văn chương việt | TTTT | 2 | ||||||
Trương Minh Dục | Chủ quyền quốc gia VN tại 2 quần đảo Hoàng sa, Trường Sa | TTTT | 2 | ||||||
Phan Cẩm Thượng | Văn minh vật chất người việt | Trí Thức | 3 | ||||||
Lộc Phương Thủy | Xã hội học văn học | ĐHQG | 2 | ||||||
Phạm Xuân Nam | Sự đa dạng văn hóa và đối diện | KHXH | 3 | ||||||
Nguyễn Đức Tồn | Đặc trưng văn hóa dân tộc của ngôn ngữ | TDBK | 3 | ||||||
Robert M.Emerson | Viết các ghi chép điền dã dân tộc | TTTT | 2 | ||||||
Triệu Thế Việt | Giáo trình du lịch văn hóa | Giáo dục | 2 | ||||||
Bùi Thị Hải Yến | Du lịch cộng đồng | Giáo dục | 2 | ||||||
Knus S.Larsen | Tâm lý học xuyên văn hóa | ĐHQG | 2 | ||||||
Phạm Văn Quyết | Phương pháp nghiên cứu xã hội học | ĐHQG |
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn