I |
|
Khối kiến thức chung(Không tính các môn học từ số 6 đến số 8) |
27 |
|
|
|
|
|
PHI1004 |
Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 |
2 |
21 |
5 |
4 |
|
|
PHI1005 |
Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 |
3 |
32 |
8 |
5 |
PHI1004 |
|
POL1001 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
20 |
8 |
2 |
PHI1005 |
|
HIS1002 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
35 |
7 |
3 |
POL1001 |
|
INT1004 |
Tin học cơ sở |
3 |
3 |
17 |
28 |
|
|
|
Giáo dục thể chất |
4 |
|
|
|
|
|
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh |
8 |
|
|
|
|
|
|
Kĩ năng mềm |
3 |
|
|
|
|
|
|
Bắt buộc cho hướng chuyên ngành A (chọn 1 trong 4 thứ tiếng) |
14 |
|
|
|
|
|
|
Ngoại ngữ A 1 |
4 |
16 |
40 |
4 |
|
|
FLF1105 |
Tiếng Anh A 1 |
|
|
|
|
|
|
FLF1205 |
Tiếng Nga A 1 |
|
|
|
|
|
|
FLF1305 |
Tiếng Pháp A 1 |
|
|
|
|
|
|
FLF1405 |
Tiếng Trung A 1 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại ngữ A 2 |
5 |
20 |
50 |
5 |
|
|
FLF1106 |
Tiếng Anh A 2 |
|
|
|
|
FLF1105 |
|
FLF1206 |
Tiếng Nga A 2 |
|
|
|
|
FLF1205 |
|
FLF1306 |
Tiếng Pháp A 2 |
|
|
|
|
FLF1305 |
|
FLF1406 |
Tiếng Trung A 2 |
|
|
|
|
FLF1405 |
|
|
Ngoại ngữ B1 |
5 |
20 |
50 |
5 |
|
|
FLF1107 |
Tiếng Anh B1 |
|
|
|
|
FLF1106 |
|
FLF1207 |
Tiếng Nga B1 |
|
|
|
|
FLF1206 |
|
FLF1307 |
Tiếng Pháp B1 |
|
|
|
|
FLF1306 |
|
FLF1407 |
Tiếng Trung B1 |
|
|
|
|
FLF1406 |
|
|
Bắt buộc cho hướng chuyên ngành B |
14 |
|
|
|
|
|
VLC1001 |
Tiếng Việt cơ sở 1 |
4 |
16 |
40 |
4 |
|
|
VLC1006 |
Tiếng Việt cơ sở 2 |
5 |
20 |
50 |
5 |
|
|
VLC 1007 |
Tiếng Việt cơ sở 3 |
5 |
20 |
50 |
5 |
|
II |
|
Khối kiến thức chung theo lĩnh vực |
23 |
|
|
|
|
II.1 |
|
Bắt buộc |
17 |
|
|
|
|
|
MNS1053 |
Các phương pháp nghiên cứu khoa học |
3 |
33 |
12 |
|
|
|
THL1057 |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2 |
20 |
5 |
5 |
PHI1004 |
|
HIS1053 |
Lịch sử văn minh thế giới |
3 |
42 |
3 |
|
|
|
HIS1056 |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
3 |
42 |
3 |
|
|
|
SOC1050 |
Xã hội học đại cương |
2 |
28 |
2 |
|
|
|
PSY1050 |
Tâm lí học đại cương |
2 |
30 |
|
|
|
|
PHI1051 |
Lô gíc học đại cương |
2 |
20 |
10 |
|
|
II.2 |
|
Tự chọn |
6/8 |
|
|
|
|
|
INE1014 |
Kinh tế học đại cương |
2 |
20 |
8 |
2 |
|
|
EVS1001 |
Môi trường và phát triển |
2 |
20 |
8 |
2 |
|
|
MAT1078 |
Thống kê cho khoa học xã hội |
2 |
18 |
6 |
6 |
|
|
LIN1050 |
Thực hành văn bản tiếng Việt |
2 |
10 |
10 |
10 |
|
III |
|
Khối kiến thức chung của khối ngành |
17 |
|
|
|
|
III.1 |
|
Bắt buộc |
12 |
|
|
|
|
|
SIN1001 |
Hán Nôm cơ sở |
3 |
30 |
15 |
|
HIS1056 |
|
LIN2033 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
3 |
45 |
|
|
|
|
LIT1100 |
Nghệ thuật học đại cương |
3 |
45 |
|
|
|
|
HIS1100 |
Lịch sử Việt Nam đại cương |
3 |
42 |
3 |
|
|
III.2 |
|
Tự chọn |
5/16 |
|
|
|
|
|
LIT1101 |
Văn học Việt Nam đại cương |
3 |
45 |
|
|
|
|
LIN1100 |
Việt ngữ học đại cương |
2 |
30 |
|
|
LIN2033 |
|
LIN2007 |
Phong cách học tiếng Việt |
2 |
30 |
|
|
|
|
ANT1100 |
Nhân học đại cương |
3 |
39 |
6 |
|
|
|
PHI1100 |
Mĩ học đại cương |
3 |
39 |
6 |
|
|
|
JOU1051 |
Báo chí truyền thông đại cương |
3 |
39 |
6 |
|
|
IV |
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành |
14 |
|
|
|
|
IV.1 |
|
Bắt buộc |
11 |
|
|
|
|
|
VLC 1150 |
Lịch sử tiếng Việt |
2 |
28 |
2 |
|
LIN2033 |
|
VLC1151 |
Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại |
3 |
42 |
3 |
|
HIS1002 |
|
PHI3095 |
Tôn giáo, tín ngưỡng và lễ hội Việt Nam |
3 |
42 |
3 |
|
HIS1056 |
|
LIT2016 |
Văn học Việt Nam hiện đại |
3 |
42 |
3 |
|
|
IV.2 |
|
Tự chọn |
3/9 |
|
|
|
|
|
LIT2017 |
Văn học Việt Nam trung đại |
3 |
42 |
3 |
|
|
|
VLC1153 |
Lí thuyết và thực hành dịch |
3 |
39 |
6 |
|
|
|
SOC1154 |
Xã hội Việt Nam đương đại |
3 |
42 |
3 |
|
SOC1050 |
V |
|
Khối kiến thức ngành và bổ trợ |
45 |
|
|
|
|
V.1 |
|
Bắt buộc |
21 |
|
|
|
|
|
VLC3039 |
Nghệ thuật biểu diễn Việt Nam |
4 |
52 |
8 |
|
HIS1056 |
|
VLC3010 |
Làng xã Việt Nam |
3 |
42 |
3 |
|
HIS1056 |
|
TOU3031 |
Du lịch Việt Nam |
3 |
42 |
3 |
|
HIS1056 |
|
VLC3040 |
Mĩ thuật và kiến trúc Việt Nam |
4 |
52 |
8 |
|
HIS1056 |
|
VLC2007 |
Các dân tộc Việt Nam |
4 |
52 |
8 |
|
HIS1056 |
|
VLC3027 |
Việt Nam và Đông Nam Á: Những vấn đề lịch sử, văn hóa và xã hội |
3 |
42 |
3 |
|
|
|
|
Bắt buộc cho hướng chuyên ngành A (Chọn 1 trong 4 ngoại ngữ) |
18 |
|
|
|
|
|
|
Ngoại ngữ chuyên ngành 1 |
3 |
36 |
9 |
|
|
|
FLH1183 |
Tiếng Anh chuyên ngành Việt Nam học 1 |
|
|
|
|
FLF1107 |
|
FLH1283 |
Tiếng Nga chuyên ngành Việt Nam học 1 |
|
|
|
|
FLF1207 |
|
FLH1383 |
Tiếng Pháp chuyên ngành Việt Nam học 1 |
|
|
|
|
FLF1307 |
|
FLH1483 |
Tiếng Trung chuyên ngành Việt Nam học 1 |
|
|
|
|
FLF1407 |
|
|
Ngoại ngữ chuyên ngành 2 |
3 |
36 |
9 |
|
|
|
FLH1184 |
Tiếng Anh chuyên ngành Việt Nam học 2 |
|
|
|
|
FLH1183 |
|
FLH1284 |
Tiếng Nga chuyên ngành Việt Nam học 2 |
|
|
|
|
FLH1283 |
|
FLH1384 |
Tiếng Pháp chuyên ngành Việt Nam học 2 |
|
|
|
|
FLH1383 |
|
FLH1484 |
Tiếng Trung chuyên ngành Việt Nam học 2 |
|
|
|
|
FLH1483 |
|
|
Ngoại ngữ chuyên ngành 3 |
3 |
36 |
9 |
|
|
|
FLH1185 |
Tiếng Anh chuyên ngành Việt Nam học 3 |
|
|
|
|
FLH1184 |
|
FLH1285 |
Tiếng Nga chuyên ngành Việt Nam học 3 |
|
|
|
|
FLH1284 |
|
FLH1385 |
Tiếng Pháp chuyên ngành Việt Nam học 3 |
|
|
|
|
FLH1384 |
|
FLH1485 |
Tiếng Trung chuyên ngành Việt Nam học 3 |
|
|
|
|
FLH1484 |
|
TOU3030 |
Nghiệp vụ du lịch |
3 |
36 |
9 |
|
TOU3031 |
|
JOU3017 |
Nghiệp vụ báo chí |
3 |
42 |
3 |
|
|
|
VLC3033 |
Phương pháp dạy tiếng |
3 |
42 |
3 |
|
|
|
|
Bắt buộc cho hướng chuyên ngành B |
18 |
|
|
|
|
|
VLC3041 |
Tiếng Việt chuyên ngành 1(Văn hoá - Lịch sử) |
3 |
36 |
9 |
|
VLC1001/1006/1007 |
|
VLC3042 |
Tiếng Việt chuyên ngành 2(Ngôn ngữ - Văn học) |
3 |
36 |
9 |
|
VLC1001/ 1006/1007 |
|
VLC3043 |
Tiếng Việt chuyên ngành 3(Kinh tế - Xã hội) |
3 |
36 |
9 |
|
VLC1001/1006/1007 |
|
VLC3044 |
Ngữ âm tiếng Việt |
3 |
42 |
3 |
|
LIN2033 |
|
LIN2035 |
Từ vựng học tiếng Việt |
3 |
42 |
3 |
|
LIN2033 |
|
VLC3046 |
Ngữ pháp tiếng Việt |
3 |
42 |
3 |
|
LIN2033 |
V.2 |
|
Tự chọn |
6/24 |
|
|
|
|
|
VLC3047 |
Di tích và thắng cảnh Việt Nam |
3 |
39 |
6 |
|
HIS1056 |
|
VLC3048 |
Văn hóa ẩm thực Việt Nam |
3 |
42 |
3 |
|
HIS1056 |
|
VLC3049 |
Hà Nội học |
3 |
39 |
6 |
|
HIS1056 |
|
LIT2015 |
Văn học dân gian Việt Nam |
3 |
42 |
3 |
|
|
|
VLC3038 |
Văn học các dân tộc Việt Nam |
3 |
42 |
3 |
|
|
|
ARO3038 |
Quản trị văn phòng |
3 |
42 |
3 |
|
|
|
LIN3055 |
Ngôn ngữ học đối chiếu |
3 |
42 |
3 |
|
LIN2033 |
|
LIN3079 |
Ngữ dụng học tiếng Việt |
3 |
42 |
3 |
|
|
VI |
|
Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp |
8 |
|
|
|
|
|
VLC4058 |
Thực tập, thực tế |
3 |
15 |
18 |
12 |
|
|
VLC4055 |
Khoá luận tốt nghiệp |
5 |
10 |
10 |
55 |
|
|
|
Các môn học thay thế Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
|
|
|
|
|
VLC4056 |
Cơ sở ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam |
3 |
42 |
3 |
|
|
|
VLC4057 |
Lịch sử giữ nước của dân tộc Việt Nam |
2 |
26 |
4 |
|
|
|
|
Tổng số |
134 |
|
|
|
|