(Áp dụng từ ngày 1 tháng 9 năm 2019)
Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt thông báo về học phí mới từ 01/09/2019 như sau:
- Học phí các lớp học tiếng Việt
Học tại Khoa
Số học viên/lớp |
Đơn giá/
tiết/sinh viên |
Đơn giá nhóm/chuyên đề |
2 tiết |
3 tiết |
4 tiết |
1 học viên |
350,000 VND |
3,500,000 VND |
4,500,000 VND |
5,500,000 VND |
2 học viên |
200,000 VND |
3,500,000 VND |
4,500,000 VND |
5,500,000 VND |
3-4 học viên |
170,000 VND |
3,500,000 VND |
4,500,000 VND |
5,500,000 VND |
5-7 học viên |
130,000 VND |
4,500,000 VND |
5,500,000 VND |
5,500,000 VND |
8-11 học viên |
100,000 VND |
4,500,000 VND |
5,500,000 VND |
5,500,000 VND |
12 học viên trở lên |
80,000 VND |
5,000,000 VND |
6,000,000 VND |
7,000,000 VND |
Số học viên/lớp |
Đơn giá/tiết/nhóm (chuyên ngành) |
2 tiết |
3 tiết |
1 học viên |
880,000 VND |
1,320,000 VND |
2 học viên |
1,000,000 VND |
1,500,000 VND |
3-4 học viên |
1,260,000 VND |
1,890,000 VND |
5-7 học viên |
1,900,000 VND |
2,850,000 VND |
8-11 học viên |
2,300,000 VND |
3,450,000 VND |
12 học viên trở lên |
2,800,000 VND |
4,200,000 VND |
*Ghi chú: với các lớp học ngoài giờ tại Khoa, học phí thu thêm 20,000 VND/tiết
Học phí lớp trọn gói
Trình độ học |
Học phí/học viên/khoá 120 tiết – nhóm 2 sinh viên |
Học phí/học viên/khoá 120 tiết – nhóm 3-4 sinh viên |
Học phí/học viên/khoá 120 tiết – nhóm 5-7 sinh viên |
Học phí/học viên/khoá 120 tiết – nhóm 8-11 sinh viên |
Học phí/học viên/khoá 120 tiết – nhóm 12 sinh viên trở lên |
Sơ cấp |
A1 |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
A2A |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
A2B |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
Trung cấp |
B1 |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
B2A |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
B2B |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
Cao cấp |
C1 |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
C2A |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
C2B |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
NOTICE ABOUT TUITION FEE CHANGES
(Applied from September 1
st, 2019)
We are informing the changes in tuition fees at VSL from September 1
st, 2019 as follows:
- Vietnamese classes
In-campus classes
Students/class |
Unit price/
period/student |
Group unit price/topic |
2 periods |
3 periods |
4 periods |
1 student |
350,000 VND |
3,500,000 VND |
4,500,000 VND |
5,500,000 VND |
2 students |
200,000 VND |
3,500,000 VND |
4,500,000 VND |
5,500,000 VND |
3 - 4 students |
170,000 VND |
3,500,000 VND |
4,500,000 VND |
5,500,000 VND |
5 - 7 students |
130,000 VND |
4,500,000 VND |
5,500,000 VND |
5,500,000 VND |
8 - 11 students |
100,000 VND |
4,500,000 VND |
5,500,000 VND |
5,500,000 VND |
From 12 students |
80,000 VND |
5,000,000 VND |
6,000,000 VND |
7,000,000 VND |
Students/class |
Unit price/period/group (class in Vietnamese for special purpose) |
2 periods |
3 periods |
1 student |
880,000 VND |
1,320,000 VND |
2 students |
1,000,000 VND |
1,500,000 VND |
3 - 4 students |
1,260,000 VND |
1,890,000 VND |
5-7 students |
1,900,000 VND |
2,850,000 VND |
8-11 students |
2,300,000 VND |
3,450,000 VND |
From 12 students |
2,800,000 VND |
4,200,000 VND |
*Note: For classes in out-of-working hour, the fees are increased by 20,000 VND/period.
Tuition fees of all-in classes
Level |
Fees/student/120 lessons – Group of 2 students |
Fees/student/120 lessons – Group of 3 to 4 students |
Fees/student/120 lessons – Group of 5 to 7 students |
Fees/student/120 lessons – Group of 8 to 11 students |
Fees/student/120 lessons – Group of 12 students above |
Elementary |
A1 |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
A2A |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
A2B |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
Intermediate |
B1 |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
B2A |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
B2B |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
Advance |
C1 |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
C2A |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |
C2B |
24,000,000 VND |
20,400,000 VND |
15,600,000 VND |
12,000,000 VND |
9,600,000 VND |